'Phát triển du lịch văn hóa giúp quảng bá bản sắc Việt Nam ra thế giới'
2025/11/06 17:20
(CLO) Đó là chia sẻ của ThS Nguyễn Thuỳ Vân - Viện Văn hóa, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch Việt Nam tại Hội thảo khoa học với chủ đề “Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về hoàn thiện thể chế phát triển các ngành công nghiệp văn hóa nhằm tạo động lực cho phát triển nhanh và bền vững đất nước trong bối cảnh mới” diễn ra mới đây.
Nguồn lực quan trọng cho phát triển bền vững
ThS Nguyễn Thùy Vân cho biết, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, văn hóa đang trở thành một nguồn lực quan trọng cho phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Trên thế giới, công nghiệp văn hóa và sáng tạo không chỉ đóng góp lớn cho GDP mà còn tạo hàng chục triệu việc làm, phản ánh xu hướng coi văn hóa là trụ cột chiến lược của phát triển kinh tế - xã hội.
Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước xác định văn hóa vừa là nền tảng tinh thần, vừa là động lực phát triển. Trong đó, du lịch văn hóa giữ vai trò nổi bật, trực tiếp khai thác giá trị di sản vật thể, phi vật thể để hình thành sản phẩm, dịch vụ đặc sắc; đồng thời quảng bá bản sắc Việt Nam ra thế giới. Đây cũng là lĩnh vực có khả năng kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
Theo UNESCO (2022), du lịch văn hóa chiếm khoảng 40% tổng lượng khách toàn cầu – con số cho thấy nhu cầu mạnh mẽ đối với các trải nghiệm giàu bản sắc. Trong đó, Việt Nam sở hữu nền tài nguyên văn hóa đa dạng với Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Tràng An, Mỹ Sơn…, cùng 16 di sản phi vật thể UNESCO như Quan họ, Ca trù, Nhã nhạc cung đình Huế, Nghệ thuật Xòe Thái, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ...
Hệ thống làng nghề truyền thống, ẩm thực phong phú, nghệ thuật biểu diễn dân gian và đương đại càng tạo nên những lợi thế hiếm có. Khi gắn với chuyển đổi số như bảo tàng ảo, công nghệ AR/VR, số hóa lễ hội – du lịch văn hóa Việt Nam có thể tạo ra các sản phẩm khác biệt, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn đối mặt với nhiều hạn chế: thiếu cơ chế phối hợp liên ngành, thiếu chính sách đặc thù, chậm đổi mới mô hình quản lý, hạ tầng còn hạn chế, và chuyển đổi số trong bảo tồn – quảng bá chưa đồng bộ.
Theo ThS Nguyễn Thùy Vân, phát triển du lịch văn hóa không thể tách rời việc hoàn thiện thể chế công nghiệp văn hóa bao gồm hệ thống pháp luật, cơ chế chính sách, tổ chức điều hành. Đây là nền tảng để công nghiệp văn hóa vận hành hiệu quả, tạo động lực tăng trưởng trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Hiện nay, Việt Nam đã có một số bước tiến: Luật Đầu tư 2025 mở rộng các ngành nghề thuộc công nghiệp văn hóa; Nghị định 31/2025/NĐ-CP tạo điều kiện cho xuất nhập khẩu văn hóa phẩm phi thương mại; Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến 2030 đặt mục tiêu đóng góp 7% GDP.
Dù vậy, vẫn còn khoảng trống lớn như thiếu luật chuyên ngành, thiếu chính sách mạnh về nhân lực sáng tạo, dữ liệu thống kê còn hạn chế và hành lang pháp lý chuyển đổi số chưa hoàn thiện.
Gợi ý cho Việt Nam từ những kinh nghiệm quốc tế
Tại khu vực Đông Nam Á, Nhật Bản hiện đang cho thấy vai trò quyết định của thể chế linh hoạt trong phát triển du lịch văn hóa từ gắn với nghệ thuật truyền thống, đến quảng bá văn hóa đại chúng như anime, J-pop. Sau thảm họa Fukushima 2011, Nhật Bản thậm chí dùng văn hóa như công cụ phục hồi xã hội.
Còn tại Châu Âu, Pháp thành công nhờ đặt cộng đồng vào trung tâm phát triển du lịch văn hóa. Nhờ khung thể chế chặt chẽ, Pháp không chỉ bảo tồn hiệu quả các di sản văn hóa được UNESCO công nhận mà còn biến chúng thành động lực phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Thể chế này bảo đảm sự tham gia của cộng đồng địa phương, khuyến khích lễ hội, sản phẩm thủ công và dịch vụ gắn với di sản, đồng thời đầu tư hạ tầng, thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong quảng bá và trải nghiệm du lịch, qua đó kết hợp hài hòa giữa bảo tồn, phát triển và đổi mới.
Quang cảnh Hội thảo khoa học 'Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về hoàn thiện thể chế phát triển các ngành công nghiệp văn hóa" ngày 4/11.
Theo ThS Nguyễn Thùy Vân, Việt Nam có thể rút ra ba bài học lớn: Xây dựng chính sách dài hạn gắn kết phát triển văn hóa – du lịch – sáng tạo; Tạo thể chế linh hoạt, cập nhật theo xu hướng mới; Trao quyền và tạo lợi ích cho cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch văn hóa.
Để đưa du lịch văn hóa trở thành động lực của công nghiệp văn hóa, cần triển khai các giải pháp trọng tâm sau: Hoàn thiện khung thể chế, xây dựng chính sách quốc gia về du lịch văn hóa gắn với công nghiệp văn hóa; Phát triển sản phẩm du lịch sáng tạo dựa trên di sản, kết hợp công nghệ số và đặc trưng vùng miền; Đầu tư hạ tầng du lịch – văn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ tại các điểm đến; Đào tạo nguồn nhân lực quản lý du lịch, nhân lực sáng tạo và đội ngũ làm công nghệ văn hóa; Xây dựng thương hiệu quốc gia về du lịch văn hóa Việt Nam, quảng bá đồng bộ trên nền tảng số.
Cuối cùng, ThS Nguyễn Thùy Vân khẳng định: Du lịch văn hóa tại Việt Nam nếu được định hướng và đầu tư đúng mức sẽ vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa là giải pháp quan trọng hoàn thiện thể chế ngành công nghiệp văn hóa của nước ta.
Với sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và các đối tác quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến văn hóa sáng tạo hấp dẫn trong khu vực và thế giới, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững trong giai đoạn mới.
Nguồn lực quan trọng cho phát triển bền vững
ThS Nguyễn Thùy Vân cho biết, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, văn hóa đang trở thành một nguồn lực quan trọng cho phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Trên thế giới, công nghiệp văn hóa và sáng tạo không chỉ đóng góp lớn cho GDP mà còn tạo hàng chục triệu việc làm, phản ánh xu hướng coi văn hóa là trụ cột chiến lược của phát triển kinh tế - xã hội.
Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước xác định văn hóa vừa là nền tảng tinh thần, vừa là động lực phát triển. Trong đó, du lịch văn hóa giữ vai trò nổi bật, trực tiếp khai thác giá trị di sản vật thể, phi vật thể để hình thành sản phẩm, dịch vụ đặc sắc; đồng thời quảng bá bản sắc Việt Nam ra thế giới. Đây cũng là lĩnh vực có khả năng kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
Theo UNESCO (2022), du lịch văn hóa chiếm khoảng 40% tổng lượng khách toàn cầu – con số cho thấy nhu cầu mạnh mẽ đối với các trải nghiệm giàu bản sắc. Trong đó, Việt Nam sở hữu nền tài nguyên văn hóa đa dạng với Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Tràng An, Mỹ Sơn…, cùng 16 di sản phi vật thể UNESCO như Quan họ, Ca trù, Nhã nhạc cung đình Huế, Nghệ thuật Xòe Thái, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ...
ThS Nguyễn Thùy Vân (bìa phải), Viện Văn hóa, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch Việt Nam.
Hệ thống làng nghề truyền thống, ẩm thực phong phú, nghệ thuật biểu diễn dân gian và đương đại càng tạo nên những lợi thế hiếm có. Khi gắn với chuyển đổi số như bảo tàng ảo, công nghệ AR/VR, số hóa lễ hội – du lịch văn hóa Việt Nam có thể tạo ra các sản phẩm khác biệt, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn đối mặt với nhiều hạn chế: thiếu cơ chế phối hợp liên ngành, thiếu chính sách đặc thù, chậm đổi mới mô hình quản lý, hạ tầng còn hạn chế, và chuyển đổi số trong bảo tồn – quảng bá chưa đồng bộ.
Theo ThS Nguyễn Thùy Vân, phát triển du lịch văn hóa không thể tách rời việc hoàn thiện thể chế công nghiệp văn hóa bao gồm hệ thống pháp luật, cơ chế chính sách, tổ chức điều hành. Đây là nền tảng để công nghiệp văn hóa vận hành hiệu quả, tạo động lực tăng trưởng trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Hiện nay, Việt Nam đã có một số bước tiến: Luật Đầu tư 2025 mở rộng các ngành nghề thuộc công nghiệp văn hóa; Nghị định 31/2025/NĐ-CP tạo điều kiện cho xuất nhập khẩu văn hóa phẩm phi thương mại; Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến 2030 đặt mục tiêu đóng góp 7% GDP.
Dù vậy, vẫn còn khoảng trống lớn như thiếu luật chuyên ngành, thiếu chính sách mạnh về nhân lực sáng tạo, dữ liệu thống kê còn hạn chế và hành lang pháp lý chuyển đổi số chưa hoàn thiện.
Gợi ý cho Việt Nam từ những kinh nghiệm quốc tế
Tại khu vực Đông Nam Á, Nhật Bản hiện đang cho thấy vai trò quyết định của thể chế linh hoạt trong phát triển du lịch văn hóa từ gắn với nghệ thuật truyền thống, đến quảng bá văn hóa đại chúng như anime, J-pop. Sau thảm họa Fukushima 2011, Nhật Bản thậm chí dùng văn hóa như công cụ phục hồi xã hội.
Còn tại Châu Âu, Pháp thành công nhờ đặt cộng đồng vào trung tâm phát triển du lịch văn hóa. Nhờ khung thể chế chặt chẽ, Pháp không chỉ bảo tồn hiệu quả các di sản văn hóa được UNESCO công nhận mà còn biến chúng thành động lực phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Thể chế này bảo đảm sự tham gia của cộng đồng địa phương, khuyến khích lễ hội, sản phẩm thủ công và dịch vụ gắn với di sản, đồng thời đầu tư hạ tầng, thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong quảng bá và trải nghiệm du lịch, qua đó kết hợp hài hòa giữa bảo tồn, phát triển và đổi mới.
Quang cảnh Hội thảo khoa học 'Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về hoàn thiện thể chế phát triển các ngành công nghiệp văn hóa" ngày 4/11.
Theo ThS Nguyễn Thùy Vân, Việt Nam có thể rút ra ba bài học lớn: Xây dựng chính sách dài hạn gắn kết phát triển văn hóa – du lịch – sáng tạo; Tạo thể chế linh hoạt, cập nhật theo xu hướng mới; Trao quyền và tạo lợi ích cho cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch văn hóa.
Để đưa du lịch văn hóa trở thành động lực của công nghiệp văn hóa, cần triển khai các giải pháp trọng tâm sau: Hoàn thiện khung thể chế, xây dựng chính sách quốc gia về du lịch văn hóa gắn với công nghiệp văn hóa; Phát triển sản phẩm du lịch sáng tạo dựa trên di sản, kết hợp công nghệ số và đặc trưng vùng miền; Đầu tư hạ tầng du lịch – văn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ tại các điểm đến; Đào tạo nguồn nhân lực quản lý du lịch, nhân lực sáng tạo và đội ngũ làm công nghệ văn hóa; Xây dựng thương hiệu quốc gia về du lịch văn hóa Việt Nam, quảng bá đồng bộ trên nền tảng số.
Cuối cùng, ThS Nguyễn Thùy Vân khẳng định: Du lịch văn hóa tại Việt Nam nếu được định hướng và đầu tư đúng mức sẽ vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa là giải pháp quan trọng hoàn thiện thể chế ngành công nghiệp văn hóa của nước ta.
Với sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và các đối tác quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến văn hóa sáng tạo hấp dẫn trong khu vực và thế giới, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững trong giai đoạn mới.